Characters remaining: 500/500
Translation

le le

Academic
Friendly

Từ "le le" trong tiếng Việt có nghĩamột loại chim nước, thường sốngcác vùng đầm lầy, ao hồ. Chim le le hình dáng giống như một con vịt nhỏ, bộ lông màu nâu trắng, thường được nhìn thấy bơi lội hoặc đi lại trong nước.

Cách sử dụng từ "le le":
  1. Sử dụng trong câu:

    • "Chúng ta nhìn thấy đàn le le bơiđầm." (Câu này chỉ việc quan sát đàn chim le le đang bơi trong nước.)
    • "Le le một loài chim rất phổ biếnvùng đồng bằng sông Cửu Long." (Câu này cung cấp thông tin về nơi le le thường sống.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong các bữa tiệc, món ăn chế biến từ le le rất được ưa chuộng." (Câu này cho thấy le le không chỉ một loài chim còn giá trị ẩm thực.)
Phân biệt các biến thể của từ "le le":
  • Từ "le le" thường chỉ một loài chim cụ thể, nhưng có thể nhầm lẫn với các từ khác âm giống:
    • "" (chỉ một loại trái cây).
    • "Lê la" (từ để chỉ sự nhắc nhở hoặc thông báo).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Vịt": Cũng một loài động vật sốngnước, nhưng khác với le le về hình dáng tập tính.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "le le" nhưng có thể sử dụng "chim nước" để chỉ chung các loại chim sốngmôi trường nước.
Nghĩa khác:
  • Từ "le le" không nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu chỉ về loài chim này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự nhẹ nhàng, lững lờ trong cách di chuyển, giống như cách chim le le bơi lội.
  1. Nh. Le : Đàn le le bơiđầm.

Similar Spellings

Words Containing "le le"

Comments and discussion on the word "le le"